NHÀ TỔ CHỨC TOUR CHUYÊN NGHIỆP
Địa chỉ: SH 6.01 Vinhomes Marina, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Hotline: 0912 640 836
Email: info@sunnykao.com
TOUR DUBAI
Tên chương trình | Thời gian | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) |
Link CT |
THÁNG 1/2024 | ||||
Hà Nội – Dubai – Abu Dhabi – Sa mạc Safari | 6N5Đ | 16 | 27.900.000 | Xem CT |
THÁNG 2/2024 | ||||
Hà Nội – Dubai – Abu Dhabi – Sa mạc Safari | 6N5Đ | 10, 11 | 38.900.000 | Xem CT |
12 | 36.900.000 | |||
18 | 27.900.000 | |||
Hà Nội – Dubai – Abu Dhabi – Qatar – Oman (Trải nghiệm du thuyền thượng hạng) |
10N9Đ | 23 | 55.000.000 | Xem CT |
TOUR AI CẬP 11N10Đ
Tên chương trình | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) |
Link CT |
THÁNG 2/2024 | |||
Hà Nội – Cairo – Bahariya – Aswan – Luxor – Biển Đỏ | 10 | 71.900.000 | Xem CT |
TOUR CHÂU PHI
Tên chương trình | Thời gian | Ngày KH | Giá trọn gói (VNĐ) |
Link CT |
THÁNG 3/2024 | ||||
Hà Nội – Casablanca – Rabat – Chefchaouen Fes – Midelt – Merzouga – Ouarzazate – Marrakech | 12N11Đ | 05 | 89.900.000 | Xem CT |
THÁNG 5/2024 | ||||
Hà Nội / Sài Gòn – Cape Town – Windhoek – Sossusvlei – Swakopmund – Damaraland – Etosha South – Etosha East | 16N15Đ | 17 | 165.900.000 | Xem CT |
THÁNG 8/2024 | ||||
Hà Nội / Sài Gòn – Cape Town – Windhoek – Sossusvlei – Swakopmund – Damaraland – Etosha South – Etosha East | 16N15Đ | 17 | 165.900.000 | Xem CT |
THÁNG 10/2024 | ||||
Hà Nội / Sài Gòn – Cape Town – Windhoek – Sossusvlei – Swakopmund – Damaraland – Etosha South – Etosha East | 16N15Đ | 04 | 165.900.000 | Xem CT |
TOUR CHÂU MỸ
Tên chương trình | Thời gian | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) |
Link CT |
THÁNG 2/2024 | ||||
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Las Vegas – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 10N9Đ | 11 | 95.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Washington DC – Las Vegas – Hoover Dam – Grand Canyon – Los Angeles – San Diego – Solvang – San Jose – San Francisco | 12N11Đ | 12 | 105.900.000 | Xem CT |
THÁNG 3/2024 | ||||
Hà Nội – New York – Philadelphia – Washington DC – Las Vegas – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 10N9Đ | 09, 18 | 89.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Las Vegas – Santa Monica – Los Angeles – San Diego | 10N9Đ | 23 | 78.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Las Vegas – Vườn Quốc gia Zion – Antelope Canyon – Horseshoe Bend – Page – Thung lũng Monument – Los Angeles – Hollywood – San Diego | 11N10Đ | 27 | 115.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 10N9Đ | 30 | 88.900.000 | Xem CT |
THÁNG 4/2024 | ||||
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Las Vegas – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego – Solvang – San Jose – San Francisco | 12N11Đ | 04 | 103.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Toronto – Niagara Falls – Ngàn đảo – Kingston – Montreal – Ottawa – Quebec – Vancouver – Victoria – Richmond | 11N10Đ | 05 | 123.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 10N9Đ | 06 | 88.900.000 | Xem CT |
26 | 89.900.000 | |||
Hà Nội – New York – Washington DC – Cancun – Havana – Los Angeles – Las Vegas | 14N13Đ | 15, 30 | 169.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Washington DC – Varadero – Vinales – Havana – Chichen Itza – Cancun – Mexico City – Las Vegas – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 16N15Đ | 15 | 169.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Washington DC – Las Vegas – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 10N9Đ | 08, 15 | 89.900.000 | Xem CT |
THÁNG 5/2024 | ||||
Hà Nội – New York – Washington DC – Cancun – Havana – Los Angeles – Las Vegas | 14N13Đ | 05, 20 | 165.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Washington DC – Las Vegas – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 10N9Đ | 11, 25 | 89.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Las Vegas – Grannd Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 10N9Đ | 19 | 93.900.000 | Xem CT |
Manaus – Amazon – Manaus – Foz Do Iguacu – Thác Iguacu – Ushuaia – El Calafate – Sông băng Perito Moreno – Rio De Janeiro – Zona Sul – Petropolis – Ouro Preto | 17N16Đ | 20 | 339.800.000 | Xem CT |
THÁNG 6/2024 | ||||
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Las Vegas – Grannd Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 10N9Đ | 08 | 93.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Las Vegas – Grannd Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego – Solvang – San Jose – San Francisco | 12N11Đ | 22 | 106.900.000 | Xem CT |
THÁNG 7/2024 | ||||
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Las Vegas – Grannd Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 10N9Đ | 07 | 99.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Washington DC – Varadero – Vinales – Havana – Chichen Itza – Cancun – Mexico City – Las Vegas – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 16N15Đ | 13 | 174.900.000 | Xem CT |
Rio De Janeiro – Cusco – Urubamba – Machu Picchu – Thung lũng Sacred – Ollantaytambo – Lima – Foz Do Iguacu – Puerto Iguazu – Bueno Aires | 14N13Đ | 18 | 255.000.000 | Xem CT |
THÁNG 9/2024 | ||||
Hà Nội – New York – Philadelphia – Washington DC – Varadero – Vinales – Havana – Chichen Itza – Cancun – Mexico City – Las Vegas – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 16N15Đ | 10 | 169.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – New York – Philadelphia – Delaware – Washington DC – Montreal – Ottawa – Quebec – Toronto – Niagara Falls – Ngàn đảo – Buffalo – Las Vegas – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 15N14Đ | 15 | 179.900.000 | Xem CT |
THÁNG 10/2024 | ||||
Hà Nội – New York – Philadelphia – Washington DC – Varadero – Vinales – Havana – Chichen Itza – Cancun – Mexico City – Las Vegas – Grand Canyon – Los Angeles – Universal Studio – San Diego | 16N15Đ | 20 | 169.900.000 | Xem CT |
THÁNG 11/2024 | ||||
Rio De Janeiro – Cusco – Urubamba – Machu Picchu – Thung lũng Sacred – Ollantaytambo – Lima – Foz Do Iguacu – Puerto Iguazu – Bueno Aires | 14N13Đ | 15 | 255.000.000 | Xem CT |
THÁNG 12/2024 | ||||
Manaus – Amazon – Manaus – Foz Do Iguacu – Thác Iguacu – Ushuaia – El Calafate – Sông băng Perito Moreno – Rio De Janeiro – Zona Sul – Petropolis – Ouro Preto | 17N16Đ | 15 | 339.000.000 | Xem CT |
THÁNG 2/2025 | ||||
Rio De Janeiro – Cusco – Urubamba – Machu Picchu – Thung lũng Sacred – Ollantaytambo – Lima – Foz Do Iguacu – Puerto Iguazu – Bueno Aires | 14N13Đ | 18 | 255.000.000 | Xem CT |
Manaus – Amazon – Manaus – Foz Do Iguacu – Thác Iguacu – Ushuaia – El Calafate – Sông băng Perito Moreno – Rio De Janeiro – Zona Sul – Petropolis – Ouro Preto | 17N16Đ | 18 | 339.800.000 | Xem CT |
TOUR CHÂU ÚC
Tên chương trình | Thời gian | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) |
Link CT |
THÁNG 2/2024 | ||||
Hà Nội – Sydney – Canberra – Melbourne – Dandenong | 8N7Đ | 09 | 66.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Melbourne – Canberra – Sydney | 7N6Đ | 11 | 68.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Melbourne – Puffing Billy – Dandenong – Ballarat – Sydney – Blue Mountain | 7N6Đ | 11 | 66.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Sydney – Canberra – Melbourne | 7N6Đ | 13 | 64.900.000 | Xem CT |
Tour Châu Âu
Tên chương trình | Thời gian | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) |
Link CT |
THÁNG 2/2024 | ||||
Hà Nội – Vương quốc Anh – Xứ Wales – Scotland | 10N9Đ | 10 | 85.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Ý – Vatican | 10N9Đ | 10 | 75.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Ý | 10N9Đ | 11 | 76.900.000 | Xem CT |
THÁNG 4/2024 | ||||
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Ý – Hungary – Áo – Slovakia – Séc – Đức | 15N14Đ | 23 | 92.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Anh – Xứ Wales – Ireland | 9N8Đ | 24 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Ý – Vatican | 10N9Đ | 24 | 75.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hungary – Áo – Slovakia – Séc – Đức | 10N9Đ | 27, 28 | 72.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thổ Nhĩ Kỳ | 8N7Đ | 28 | 47.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Áo – Séc – Đức | 11N10Đ | 30 | 79.900.000 | Xem CT |
THÁNG 5/2024 | ||||
Hà Nội – Thổ Nhĩ Kỳ | 8N7Đ | 16 | 44.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hungary – Áo – Slovakia – Séc – Đức | 10N9Đ | 18 | 69.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Bỉ – Hà Lan – Đức – Thụy Sĩ – Ý | 15N14Đ | 19 | 89.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đức – Hà Lan – Bỉ – Luxembourg – Pháp | 9N8Đ | 20 | 65.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Ý – Hungary – Áo – Slovakia – Séc – Đức | 15N14Đ | 21, 28 | 92.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – St. Petersburg – Moscow | 9N8Đ | 25 | 57.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Áo – Séc – Đức | 11N10Đ | 25 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hy Lạp – Thổ Nhĩ Kỳ | 10N9Đ | 26 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Ý – Vatican – Thụy Sĩ – Pháp | 10N9Đ | 30 | 73.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đức – Áo – Ý – Thụy Sĩ – Pháp | 11N10Đ | 31 | 76.900.000 | Xem CT |
THÁNG 6/2024 | ||||
Hà Nội – Anh – Xứ Wales – Ireland | 9N8Đ | 02 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Bỉ – Hà Lan – Đức – Thụy Sĩ – Ý | 15N14Đ | 04 | 89.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đức – Hà Lan – Bỉ – Luxembourg – Pháp | 9N8Đ | 08 | 65.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hungary – Áo – Slovakia – Séc – Đức | 10N9Đ | 08, 28 | 69.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thổ Nhĩ Kỳ | 8N7Đ | 15 | 47.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Nice – Monaco – Cannes – Eze – Valensole – Avignon – Marseille – Monperlier – Barcelona – Valencia – Madrid – Toledo – Salamanca – Lisbon | 11N10Đ | 16 | 89.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Ý – Vatican | 10N9Đ | 17 | 73.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Ý – Hungary – Áo – Slovakia – Séc – Đức | 15N14Đ | 18, 25 | 93.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đức – Áo – Ý – Thụy Sĩ – Pháp | 11N10Đ | 19, 26 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – St. Petersburg – Moscow | 9N8Đ | 22 | 59.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đức – Séc – Áo – Thụy Sĩ – Pháp | 11N10Đ | 23 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hy Lạp – Thổ Nhĩ Kỳ | 10N9Đ | 28 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đan Mạch – Na Uy – Thụy Điển – Phần Lan | 11N10Đ | 28 | 95.900.000 | Xem CT |
THÁNG 7/2024 | ||||
Hà Nội – Đức – Séc – Áo – Slovakia – Hungary | 10N9Đ | 03 | 69.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Anh – Xứ Wales – Ireland | 9N8Đ | 03 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hungary – Áo – Slovakia – Séc – Đức | 10N9Đ | 06, 21, 31 | 69.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Ý – Hungary – Áo – Slovakia – Séc – Đức | 15N14Đ | 09 | 93.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đức – Áo – Ý – Thụy Sĩ – Pháp | 11N10Đ | 10, 19 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thổ Nhĩ Kỳ | 8N7Đ | 12 | 47.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đan Mạch – Na Uy – Thụy Điển – Phần Lan | 11N10Đ | 12, 24 | 95.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Nice – Monaco – Cannes – Eze – Valensole – Avignon – Marseille – Monperlier – Barcelona – Valencia – Madrid – Toledo – Salamanca – Lisbon | 11N10Đ | 16 | 89.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hy Lạp – Thổ Nhĩ Kỳ | 10N9Đ | 23 | 79.900.000 | Xem CT |
THÁNG 8/2024 | ||||
Hà Nội – Anh – Xứ Wales – Ireland | 9N8Đ | 01 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đan Mạch – Na Uy – Thụy Điển – Phần Lan | 11N10Đ | 13 | 95.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đức – Séc – Áo – Slovakia – Hungary | 10N9Đ | 14 | 69.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hungary – Áo – Slovakia – Séc – Đức | 10N9Đ | 15 | 69.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hy Lạp – Thổ Nhĩ Kỳ | 10N9Đ | 28 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thổ Nhĩ Kỳ | 8N7Đ | 31 | 47.900.000 | Xem CT |
THÁNG 9/2024 | ||||
Hà Nội – Đức – Séc – Áo – Slovakia – Hungary | 10N9Đ | 11 | 69.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Pháp – Thụy Sĩ – Ý – Vatican | 10N9Đ | 16 | 73.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hy Lạp – Thổ Nhĩ Kỳ | 10N9Đ | 21 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thổ Nhĩ Kỳ | 8N7Đ | 28 | 46.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – St. Petersburg – Moscow | 9N8Đ | 28 | 57.900.000 | Xem CT |
THÁNG 10/2024 | ||||
Hà Nội – Thổ Nhĩ Kỳ | 8N7Đ | 19 | 46.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hy Lạp – Thổ Nhĩ Kỳ | 10N9Đ | 24 | 79.900.000 | Xem CT |
THÁNG 11/2024 | ||||
Hà Nội – Hy Lạp – Thổ Nhĩ Kỳ | 10N9Đ | 15 | 79.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thổ Nhĩ Kỳ | 8N7Đ | 16 | 46.900.000 | Xem CT |
Du Lịch Nhật Bản 6N5Đ
Tên chương trình | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) | Link CT |
THÁNG 1/2024 | |||
Hà Nội – Osaka – Kyoto – Nagoya – Fuji – Tokyo | 19 | 30.900.000 | Xem CT |
THÁNG 2/2024 | |||
Hà Nội – Osaka – Kyoto – Nagoya – Fuji – Tokyo | 10 | 37.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Tokyo – Fuji – Nagoya – Kyoto – Osaka | 11 | 34.900.000 | Xem CT |
Hà Nội – Nagoya – Takayama – Shirakawa-go – Fuji – Tokyo | 11 | 35.900.000 | Xem CT |
THÁNG 3/2024 | |||
Hà Nội – Tokyo – Fuji – Nagoya – Kyoto – Osaka | 01, 07 | 30.900.000 | Xem CT |
18 | 34.900.000 | Xem CT | |
24, 28, 29, 30 | 36.900.000 | Xem CT | |
24, 29, 30 | 32.900.000 | Xem CT | |
Hà Nội – Osaka – Kyoto – Fuji – Tokyo | 27, 28 | 31.900.000 | Xem CT |
26, 28, 31 | 36.900.000 | Xem CT | |
THÁNG 4/2024 | |||
Hà Nội – Tokyo – Fuji – Nagoya – Kyoto – Osaka | 01, 02, 04, 05, 07 | 36.900.000 | Xem CT |
03 | 32.900.000 | Xem CT | |
03, 04 | 31.900.000 | Xem CT | |
Hà Nội – Osaka – Kyoto – Fuji – Tokyo | 01, 02 | 36.900.000 | Xem CT |
07 | 37.900.000 | Xem CT |
Du Lịch Campuchia 4N3Đ
Tên chương trình | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) | Link chương trình |
THÁNG 2/2024 | |||
Hà Nội – Phnom Penh – Xiêm Riệp | 12 | 13.990.000 | Xem CT |
Du Lịch Maldives
Tên chương trình | Ngày khởi hành | Chú thích | Giá trọn gói (VNĐ) | Link chương trình |
THÁNG 3/2024 | ||||
Hà Nội / Sài Gòn – Male | 13 | Resort 4 sao | 29.900.000 | Xem CT |
Resort 5 sao | 35.900.000 | |||
THÁNG 4/2024 | ||||
Hà Nội / Sài Gòn – Male | 02 | Resort 4 sao | 29.900.000 | Xem CT |
Resort 5 sao | 35.900.000 | |||
THÁNG 6/2024 | ||||
Hà Nội / Sài Gòn – Male | 06, 20 | Resort 4 sao | 29.900.000 | Xem CT |
Resort 5 sao | 35.900.000 | |||
THÁNG 7/2024 | ||||
Hà Nội / Sài Gòn – Male | 11, 25 | Resort 4 sao | 29.900.000 | Xem CT |
Resort 5 sao | 35.900.000 | |||
THÁNG 8/2024 | ||||
Hà Nội / Sài Gòn – Male | 15 | Resort 4 sao | 29.900.000 | Xem CT |
Resort 5 sao | 35.900.000 |
Du Lịch Hồng Kông
Tên chương trình | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) | Link chương trình |
THÁNG 1/2024 | |||
Hà Nội – Hồng Kông | 12, 26 | 15.880.000 | Xem CT |
20 | |||
24 | 13.990.000 | Xem CT | |
20 | 12.500.000 | Xem CT | |
THÁNG 2/2024 | |||
Hà Nội – Hồng Kông | 10 | 19.990.000 | Xem CT |
11 | |||
Xem CT | |||
THÁNG 3/2024 | |||
Hà Nội – Hồng Kông | 08, 17 | 15.880.000 | Xem CT |
09, 30 | 12.500.000 | Xem CT | |
THÁNG 4/2024 | |||
Hà Nội – Hồng Kông | 06 | 12.500.000 | Xem CT |
27 | 18.990.000 | ||
THÁNG 5/2024 | |||
Hà Nội – Hồng Kông | 04, 25 | 12.500.000 | Xem CT |
THÁNG 6/2024 | |||
Hà Nội – Hồng Kông | 01, 22 | 12.500.000 | Xem CT |
THÁNG 7/2024 | |||
Hà Nội – Hồng Kông | 06, 20 | 12.500.000 | Xem CT |
THÁNG 8/2024 | |||
Hà Nội – Hồng Kông | 03 | 12.500.000 | Xem CT |
31 | 17.990.000 | ||
THÁNG 9/2024 | |||
Hà Nội – Hồng Kông | 21 | 12.500.000 | Xem CT |
Tour Đài Loan 5N4Đ
Tên chương trình | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) |
Link CT |
THÁNG 1/2024 | |||
Hà Nội – Đài Bắc – Đài Trung – Nam Đầu – Cao Hùng | 13, 27 | 10.900.000 | Xem CT |
THÁNG 2/2024 | |||
Hà Nội – Đài Bắc – Đài Trung – Nam Đầu – Cao Hùng | 10 | 17.900.000 | Xem CT |
24 | 12.900.000 | ||
10, 11 | 16.900.000 | Xem CT | |
11, 12, 13 | 15.990.000 | Xem CT | |
THÁNG 3/2024 | |||
Hà Nội – Đài Bắc – Đài Trung – Nam Đầu – Cao Hùng | 02, 09, 23 | 12.900.000 | Xem CT |
THÁNG 4/2024 | |||
Hà Nội – Đài Bắc – Đài Trung – Nam Đầu – Cao Hùng | 13 | 11.490.000 | Xem CT |
27 | 14.900.000 | ||
THÁNG 5/2024 | |||
Hà Nội – Đài Bắc – Đài Trung – Nam Đầu – Cao Hùng | 18, 25 | 11.490.000 | Xem CT |
THÁNG 6/2024 | |||
Hà Nội – Đài Bắc – Đài Trung – Nam Đầu – Cao Hùng | 08, 29 | 11.900.000 | Xem CT |
Du Lịch Trung Quốc
Tên chương trình | Thời gian | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) |
Link CT |
Hà Nội – Lào Cai – Hà Khẩu – Bình Biên – Di Lặc – Kiến Thủy – Mông Tự | 3N3Đ | Tối thứ 5 hàng tuần | 4.490.000 | Xem CT |
THÁNG 1/2024 | ||||
Hà Nội – Đảo Hải Nam – Tam Á – Hải Hoa Đảo – Vịnh Á Long | 5N4Đ | 14, 21, 28 | 8.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Nam Ninh – Phù Dung Trấn – Phượng Hoàng Cổ Trấn – Thiên Môn Sơn | 6N5Đ | 16, 23, 30 | 7.490.000 | Xem CT |
Hà Nội – Hà Khẩu – Đại Lý – Lệ Giang – Shangri-la | 6N5Đ | 16, 23, 30 | 12.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Lệ Giang – Shangri-la | 5N4Đ | 17, 24, 31 | 15.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Tây Giang Thiên Hộ Miêu Trại – Trấn Viễn Cổ Thành – Tiểu Thất Khổng | 4N3Đ | 18 | 7.290.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đảo Hải Nam – Tam Á – Hải Hoa Đảo | 4N3Đ | 18, 25 | 7.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thành Đô – Cửu Trại Câu – Gia Cô Sơn – Công Viên Gấu Trúc <Tour trượt tuyết> |
6N5Đ | 18 | 14.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Trương Gia Giới – Thiên Môn Sơn – Phượng Hoàng Cổ Trấn – Hồ Bảo Phong | 6N5Đ | 19, 24 | 9.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đại Lý – Lệ Giang – Shangri-la | 6N5Đ | 19, 26 | 17.490.000 | Xem CT |
THÁNG 2/2024 | ||||
Hà Nội – Đảo Hải Nam – Tam Á – Hải Hoa Đảo | 4N3Đ | 01, 22, 29 | 7.990.000 | Xem CT |
08 | 9.890.000 | |||
15 | 8.690.000 | |||
Hà Nội – Trương Gia Giới – Thiên Môn Sơn – Phượng Hoàng Cổ Trấn – Hồ Bảo Phong | 6N5Đ | 02, 21 | 9.990.000 | Xem CT |
07 | 13.890.000 | |||
16 | 12.890.000 | |||
Hà Nội – Đảo Hải Nam – Tam Á – Hải Hoa Đảo – Vịnh Á Long | 5N4Đ | 04, 18, 25 | 8.990.000 | Xem CT |
11 | 11.990.000 | |||
Hà Nội – Nam Ninh – Phù Dung Trấn – Phượng Hoàng Cổ Trấn – Thiên Môn Sơn | 6N5Đ | 06 | 7.990.000 | Xem CT |
11, 12, 13 | 8.990.000 | |||
Hà Nội – Tây Giang Thiên Hộ Miêu Trại – Trấn Viễn Cổ Thành – Tiểu Thất Khổng | 4N3Đ | 11, 12, 15, 22 | 8.490.000 | Xem CT |
29 | 7.290.000 | |||
Hà Nội – Hà Khẩu – Đại Lý – Lệ Giang – Shangri-la | 6N5Đ | 06, 20, 27 | 13.990.000 | Xem CT |
11, 12 | 15.990.000 | |||
Hà Nội – Thượng Hải – Châu Trang Cổ Trấn – Tô Châu – Hàng Châu | 5N4Đ | 10 | 23.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Côn Minh – Lệ Giang – Shangri-la | 6N5Đ | 10 | 24.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thành Đô – Cửu Trại Câu – Gia Cô Sơn <Tour trượt tuyết> |
6N5Đ | 10 | 20.990.000 | Xem CT |
11, 12 | 21.990.000 | |||
20, 27 | 14.990.000 | |||
Hà Nội – Thành Đô – Cửu Trại Câu – Lạc Sơn Đại Phật – Nam Ninh | 6N5Đ | 12, 13 | 20.990.000 | Xem CT |
14 | 19.990.000 | |||
Hà Nội – Đại Lý – Lệ Giang – Shangri-la | 6N5Đ | 11 | 24.990.000 | Xem CT |
23 | 17.490.000 | |||
Hà Nội – Nam Ninh – Công Viên Bách Thú – Thanh Tú Sơn | 3N2Đ | 12 | 4.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Côn Minh – Đại Lý – Lệ Giang | 5N4Đ | 13 | 22.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Lệ Giang – Shangri-la | 5N4Đ | 14 | 23.490.000 | Xem CT |
21 | 15.990.000 | |||
Hà Nội – Cáp Nhĩ Tân | 6N5Đ | 23 | 42.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thượng Hải – Chu Gia Giác – Hàng Châu – Tô Châu – Bắc Kinh | 7N6Đ | 24, 26 | 22.890.000 | Xem CT |
THÁNG 3/2024 | ||||
Hà Nội – Trương Gia Giới – Thiên Môn Sơn – Phượng Hoàng Cổ Trấn – Hồ Bảo Phong | 6N5Đ | 01, 06, 15, 20, 29 | 9.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đảo Hải Nam – Tam Á – Hải Hoa Đảo – Vịnh Á Long | 5N4Đ | 03, 10, 17, 24, 31 | 8.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thượng Hải – Chu Gia Giác – Hàng Châu – Tô Châu – Bắc Kinh | 7N6Đ | 05, 09, 10, 12, 24, 30 | 22.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thành Đô – Cửu Trại Câu – Gia Cô Sơn <Tour trượt tuyết> |
6N5Đ | 05, 12, 19, 26 | 14.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Thượng Hải – Châu Trang Cổ Trấn – Tô Châu – Hàng Châu | 5N4Đ | 06, 20 | 16.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Tây Giang Thiên Hộ Miêu Trại – Trấn Viễn Cổ Thành – Tiểu Thất Khổng | 4N3Đ | 07, 14, 21, 28 | 6.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Đảo Hải Nam – Tam Á – Hải Hoa Đảo | 4N3Đ | 07, 14, 21, 28 | 7.990.000 | Xem CT |
Hà Nội – Quảng Châu – Hội Chợ Ciff 2024 | 4N3Đ | 17, 27 | 19.990.000 | Xem CT |
5N4Đ | 11.990.000 | Xem CT | ||
THÁNG 4/2024 | ||||
Hà Nội – Tây Giang Thiên Hộ Miêu Trại – Trấn Viễn Cổ Thành – Tiểu Thất Khổng | 4N3Đ | 04, 11, 18 | 6.990.000 | Xem CT |
25, 27 | 8.490.000 | |||
Hà Nội – Quảng Châu – Hội Chợ Canton Fair 135 | 4N3Đ | 15, 23 | 19.990.000 | Xem CT |
5N4Đ | 15, 23 | 11.490.000 | Xem CT | |
THÁNG 5/2024 | ||||
Hà Nội – Quảng Châu – Hội Chợ Canton Fair 135 | 4N3Đ | 01/05/2024 | 19.990.000 | Xem CT |
5N4Đ | 01/05/2024 | 11.490.000 | Xem CT |
Tên chương trình | Ngày khởi hành | Giá trọn gói (VNĐ) | Đường dẫn CT |
THÁNG 1/2024 | |||
Hà Nội – Kuala Lumpur – Singapore | 12 | 11.990.000 | Xem CT |
THÁNG 2/2024 | |||
Hà Nội – Singapore – Kuala Lumpur | 12 | 19.990.000 | Xem CT |
21 | 12.490.000 | ||
THÁNG 3/2024 | |||
Hà Nội – Kuala Lumpur – Singapore | 01, 10, 15, 29 | 12.490.000 | Xem CT |
Hà Nội – Singapore – Kuala Lumpur | 20 | 12.490.000 | Xem CT |
TOUR THÁI LAN 5N4Đ
Tên chương trình | Ngày khởi hành | Giá trọn gói(VNĐ) |
THÁNG 1/2024 | ||
Hà Nội – Bangkok – Pattaya | 14, 21, 28 | 6.490.000 |
18, 25 | 7.990.000 | |
27 | 7.990.000 | |
THÁNG 2/2024 | ||
Hà Nội – Bangkok – Pattaya | 04, 18, 25 | 6.490.000 |
07, 21, 28 | 7.990.000 | |
11, 13 | 11.990.000 | |
08, 22, 29 | 7.990.000 | |
10 | 12.490.000 | |
12 | 13.490.000 | |
14 | 11.990.000 | |
18, 24, 25 | 7.990.000 | |
Hà Nội – Chiang Mai – Chiang Rai | 10, 11 | 12.990.000 |
THÁNG 3/2024 | ||
Hà Nội – Bangkok – Pattaya | 03, 10, 17, 24 | 6.490.000 |
06, 13, 20 | 7.990.000 | |
03, 09, 10, 17, 23, 24 | 7.990.000 | |
07, 14, 21 | 7.990.000 | |
Hà Nội – Chiang Mai – Chiang Rai | 06 | 10.490.000 |
THÁNG 4/2024 | ||
Hà Nội – Chiang Mai – Chiang Rai | 12 | 11.590.000 |
27 | 12.690.000 |